Bước tới nội dung

thập kỷ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰ʔp˨˩ kḭ˧˩˧tʰə̰p˨˨ ki˧˩˨tʰəp˨˩˨ ki˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəp˨˨ ki˧˩tʰə̰p˨˨ ki˧˩tʰə̰p˨˨ kḭʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

thập kỷ

  1. Khoảng thời gian mười năm.

Tham khảo

[sửa]