honest
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɒn.ɪst/
![]() | [ˈɑn.əst] |
Tính từ[sửa]
honest /ˈɒn.ɪst/
- Lương thiện.
- an honest man — một người lương thiện
- Trung thực, chân thật.
- honest truth — sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn
- Kiếm được một cách lương thiện; chính đáng.
- to turn (earn) an honest penny — làm ăn lương thiện
- Thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá... ).
- (Đùa và có ý kẻ cả) Tốt, xứng đáng.
- my honest friend — ông bạn tốt của tôi
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Trong trắng, trinh tiết (đàn bà).
Thành ngữ[sửa]
- honest Injun!: Xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực.
- to make an honest woman of someone: Cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau.
Tham khảo[sửa]
- "honest". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)