Bước tới nội dung

thế phát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰe˧˥ faːt˧˥tʰḛ˩˧ fa̰ːk˩˧tʰe˧˥ faːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˩˩ faːt˩˩tʰḛ˩˧ fa̰ːt˩˧

Động từ

[sửa]

thế phát

  1. Cắt tóc đi tu (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]