thế vì khai sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰe˧˥ vi̤˨˩ xaːj˧˧ sïŋ˧˧tʰḛ˩˧ ji˧˧ kʰaːj˧˥ ʂïn˧˥tʰe˧˥ ji˨˩ kʰaːj˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˩˩ vi˧˧ xaːj˧˥ ʂïŋ˧˥tʰḛ˩˧ vi˧˧ xaːj˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

thế vì khai sinh

  1. Chứng nhận do cơ quan công quyền như sở lục bạ cấp dùng thay cho giấy khai sinh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)