thể tài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḛ˧˩˧ ta̤ːj˨˩tʰe˧˩˨ taːj˧˧tʰe˨˩˦ taːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˧˩ taːj˧˧tʰḛʔ˧˩ taːj˧˧

Danh từ[sửa]

thể tài

  1. Hình thức viết văn.
    Thể loại văn nghị luận.
  2. Khuôn khổlối viết văn.
    Thể tài tờ báo.

Tham khảo[sửa]