Bước tới nội dung

thể vĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḛ˧˩˧ viʔi˧˥tʰe˧˩˨ ji˧˩˨tʰe˨˩˦ ji˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˧˩ vḭ˩˧tʰe˧˩ vi˧˩tʰḛʔ˧˩ vḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

thể vĩ

  1. Những trình tự lặp lại của DNA ở các đầu mút của nhiễm sắc thể.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)