Bước tới nội dung

thị phi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰḭʔ˨˩ fi˧˧tʰḭ˨˨ fi˧˥tʰi˨˩˨ fi˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰi˨˨ fi˧˥tʰḭ˨˨ fi˧˥tʰḭ˨˨ fi˧˥˧

Danh từ

thị phi

  1. Lời bàn tán chê bai.

Định nghĩa

thị phi

  1. 1. t. Phảitrái.
    Chưa biết thị phi ra sao.

Dịch

Tham khảo