Bước tới nội dung

thống khốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəwŋ˧˥ xəwk˧˥tʰə̰wŋ˩˧ kʰə̰wk˩˧tʰəwŋ˧˥ kʰəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəwŋ˩˩ xəwk˩˩tʰə̰wŋ˩˧ xə̰wk˩˧

Động từ

[sửa]

thống khốc

  1. Kêu la thảm thiết.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)