thời giá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤ːj˨˩ zaː˧˥tʰəːj˧˧ ja̰ː˩˧tʰəːj˨˩ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəːj˧˧ ɟaː˩˩tʰəːj˧˧ ɟa̰ː˩˧

Định nghĩa[sửa]

thời giá

  1. Giá cả hàng hóa trong một thời gian nhất định.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]