Bước tới nội dung

thủ thế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ tʰe˧˥tʰu˧˩˨ tʰḛ˩˧tʰu˨˩˦ tʰe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ tʰe˩˩tʰṵʔ˧˩ tʰḛ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

thủ thế

  1. Giữ miếng để kẻ địch khỏi đánh được mình.
    Đứng thủ thế.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]