thủy chiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ ʨiən˧˥tʰwi˧˩˨ ʨiə̰ŋ˩˧tʰwi˨˩˦ ʨiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ ʨiən˩˩tʰwḭʔ˧˩ ʨiə̰n˩˧

Danh từ[sửa]

thủy chiến

  1. Cuộc đánh nhau trên mặt biển hay mặt sông.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]