Bước tới nội dung

thực sự cầu thị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ sɨ̰ʔ˨˩ kə̤w˨˩ tʰḭʔ˨˩tʰɨ̰k˨˨ ʂɨ̰˨˨ kəw˧˧ tʰḭ˨˨tʰɨk˨˩˨ ʂɨ˨˩˨ kəw˨˩ tʰi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ ʂɨ˨˨ kəw˧˧ tʰi˨˨tʰɨ̰k˨˨ ʂɨ̰˨˨ kəw˧˧ tʰḭ˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 實事求是.

Thành ngữ

[sửa]

thực sự cầu thị

  1. Tự mình tìm hiểu sự thật một cách chắc chắn.

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]