Bước tới nội dung

thanh lâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 青樓.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ ləw˧˧tʰan˧˥ ləw˧˥tʰan˧˧ ləw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ ləw˧˥tʰajŋ˧˥˧ ləw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

thanh lâu

  1. (, văn chương) Như lầu xanh.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 940: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Thanh lâu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Đọc thêm

[sửa]