thiên tai địch họa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ taːj˧˧ ɗḭ̈ʔk˨˩ hwa̰ːʔ˨˩tʰiəŋ˧˥ taːj˧˥ ɗḭ̈t˨˨ hwa̰ː˨˨tʰiəŋ˧˧ taːj˧˧ ɗɨt˨˩˨ hwaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ taːj˧˥ ɗïk˨˨ hwa˨˨tʰiən˧˥ taːj˧˥ ɗḭ̈k˨˨ hwa̰˨˨tʰiən˧˥˧ taːj˧˥˧ ɗḭ̈k˨˨ hwa̰˨˨

Tục ngữ[sửa]

thiên tai địch họa

  1. Thiên nhiên thì tiết khắc nghiệt.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)