thiết kỵ
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiət˧˥ kḭʔ˨˩ | tʰiə̰k˩˧ kḭ˨˨ | tʰiək˧˥ ki˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiət˩˩ ki˨˨ | tʰiət˩˩ kḭ˨˨ | tʰiə̰t˩˧ kḭ˨˨ |
thiết kỵ
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |