thiện nguyện
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiə̰ʔn˨˩ ŋwiə̰ʔn˨˩ | tʰiə̰ŋ˨˨ ŋwiə̰ŋ˨˨ | tʰiəŋ˨˩˨ ŋwiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˨˨ ŋwiən˨˨ | tʰiə̰n˨˨ ŋwiə̰n˨˨ |
Danh từ
[sửa]thiện nguyện
- Hoạt động giúp đỡ người nghèo bằng cách tặng tiền hoặc quà cáp nhằm mục đích nhân đạo.
- Tổ chức chương trình thiện nguyện.
Dịch
[sửa]Bản dịch