Bước tới nội dung

thiên tạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ ta̰ːʔw˨˩tʰiəŋ˧˥ ta̰ːw˨˨tʰiəŋ˧˧ taːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ taːw˨˨tʰiən˧˥ ta̰ːw˨˨tʰiən˧˥˧ ta̰ːw˨˨

Tính từ

[sửa]

thiên tạo

  1. Có một cách tự nhiên, không phải do người làm ra.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]