Bước tới nội dung

thánh sống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˥ səwŋ˧˥tʰa̰n˩˧ ʂə̰wŋ˩˧tʰan˧˥ ʂəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˩˩ ʂəwŋ˩˩tʰa̰jŋ˩˧ ʂə̰wŋ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

thánh sống

  1. Người có tài năng đặc biệt như một vị thánh.
    Lúc sinh thời, danh y Lê Hữu Trác được người đời coi như một vị thánh sống.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]