Bước tới nội dung

thư phòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ˧˧ fa̤wŋ˨˩tʰɨ˧˥ fawŋ˧˧tʰɨ˧˧ fawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨ˧˥ fawŋ˧˧tʰɨ˧˥˧ fawŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thư phòng

  1. Phòng đọc sách trong một gia đình (cũ).

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]