Bước tới nội dung

thụ phấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵʔ˨˩ fən˧˥tʰṵ˨˨ fə̰ŋ˩˧tʰu˨˩˨ fəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˨˨ fən˩˩tʰṵ˨˨ fən˩˩tʰṵ˨˨ fə̰n˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

thụ phấn

  1. (Hiện tượng đầu nhuỵ hoa) Tiếp nhận hạt phấn.
    Hoa thụ phấn.
    Thụ phấn cho ngô (làm cho ngô thụ phấn).

Tham khảo

[sửa]