Bước tới nội dung

thủ bút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ ɓut˧˥tʰu˧˩˨ ɓṵk˩˧tʰu˨˩˦ ɓuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ ɓut˩˩tʰṵʔ˧˩ ɓṵt˩˧

Danh từ

[sửa]

thủ bút

  1. Chữ tự tay tác giả viết ra.
    Thủ bút của.
    Lê-nin.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]