tiền kiếp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə̤n˨˩ kiəp˧˥ | tiəŋ˧˧ kiə̰p˩˧ | tiəŋ˨˩ kiəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiən˧˧ kiəp˩˩ | tiən˧˧ kiə̰p˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]tiền kiếp
- Thuộc về kiếp trước, theo Phật giáo.
- Nợ tiền kiếp.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tiền kiếp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)