Bước tới nội dung

tiểu sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰w˧˩˧ sa̰ːn˧˩˧tiəw˧˩˨ ʂaːŋ˧˩˨tiəw˨˩˦ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˩ ʂaːn˧˩tiə̰ʔw˧˩ ʂa̰ːʔn˧˩

Danh từ

[sửa]

tiểu sản

  1. Nói người phụ nữ đẻ trước hạn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]