tiệm cận
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tiə̰ʔm˨˩ kə̰ʔn˨˩ | tiə̰m˨˨ kə̰ŋ˨˨ | tiəm˨˩˨ kəŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tiəm˨˨ kən˨˨ | tiə̰m˨˨ kə̰n˨˨ | ||
Định nghĩa
tiệm cận
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tiệm cận”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)