Bước tới nội dung

tia vũ trụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə˧˧ vuʔu˧˥ ʨṵʔ˨˩tiə˧˥ ju˧˩˨ tʂṵ˨˨tiə˧˧ ju˨˩˦ tʂu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiə˧˥ vṵ˩˧ tʂu˨˨tiə˧˥ vu˧˩ tʂṵ˨˨tiə˧˥˧ vṵ˨˨ tʂṵ˨˨

Danh từ

[sửa]

tia vũ trụ

  1. Tia năng lượng cao phát ra trong vũ trụ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]