tidal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɑɪ.dᵊl/
Tính từ
[sửa]tidal /ˈtɑɪ.dᵊl/
- (Thuộc) Thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng của thuỷ triều.
- tidal harbour — hải cảng chỉ vào được khi triều lên
- tidal river — sông chịu ảnh hưởng của thuỷ triều
Thành ngữ
[sửa]- tidal train: Xe lửa chở cá tươi.
- tidal wave: Sóng cồn, sóng triều dâng; (nghĩa bóng) phong trào, cao trào.
Tham khảo
[sửa]- "tidal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)