tiedonhallinta
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈtie̯donˌhɑlːintɑ/, [ˈt̪ie̞̯do̞nˌhɑ̝lːin̪t̪ɑ̝]
- Vần: -ɑlːintɑ
- Tách âm tiết(ghi chú): tie‧don‧hal‧lin‧ta
Danh từ
[sửa]tiedonhallinta
Biến cách
[sửa]Biến tố của tiedonhallinta (Kotus loại 9*J/kala, cấp nt-nn) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | tiedonhallinta | tiedonhallinnat | ||
gen. | tiedonhallinnan | tiedonhallintojen | ||
par. | tiedonhallintaa | tiedonhallintoja | ||
ill. | tiedonhallintaan | tiedonhallintoihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | tiedonhallinta | tiedonhallinnat | ||
acc. | nom. | tiedonhallinta | tiedonhallinnat | |
gen. | tiedonhallinnan | |||
gen. | tiedonhallinnan | tiedonhallintojen tiedonhallintainhiếm | ||
par. | tiedonhallintaa | tiedonhallintoja | ||
ine. | tiedonhallinnassa | tiedonhallinnoissa | ||
ela. | tiedonhallinnasta | tiedonhallinnoista | ||
ill. | tiedonhallintaan | tiedonhallintoihin | ||
ade. | tiedonhallinnalla | tiedonhallinnoilla | ||
abl. | tiedonhallinnalta | tiedonhallinnoilta | ||
all. | tiedonhallinnalle | tiedonhallinnoille | ||
ess. | tiedonhallintana | tiedonhallintoina | ||
tra. | tiedonhallinnaksi | tiedonhallinnoiksi | ||
abe. | tiedonhallinnatta | tiedonhallinnoitta | ||
ins. | — | tiedonhallinnoin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
[sửa]- “tiedonhallinta”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2023
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ɑlːintɑ
- Vần tiếng Phần Lan/ɑlːintɑ/5 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại kala