Bước tới nội dung

tinh đồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ ɗo̤˨˩tïn˧˥ ɗo˧˧tɨn˧˧ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ ɗo˧˧tïŋ˧˥˧ ɗo˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tinh đồ

  1. (Thiên văn học) .
  2. Bản vẽ trên mặt phẳng một phần trờisao.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]