Bước tới nội dung

tisíciletí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tisíc + léto + .

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tisíciletí gt

  1. Thiên niên kỷ.

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).

Đọc thêm

[sửa]
  • tisíciletí, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • tisíciletí, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • tisíciletí”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)