tiếng Séc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəŋ˧˥ sɛk˧˥ | tiə̰ŋ˩˧ ʂɛ̰k˩˧ | tiəŋ˧˥ ʂɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəŋ˩˩ ʂɛk˩˩ | tiə̰ŋ˩˧ ʂɛ̰k˩˧ |
Danh từ
[sửa]tiếng Séc
- Một ngôn ngữ thuộc ngữ tộc Slav, được nói chủ yếu tại Cộng hòa Séc.
Dịch
[sửa]- Tiếng Afrikaans: Tsjeggies
- Tiếng Anh: Czech
- Tiếng Aragon: Idioma checo
- Tiếng Asturias: checu gđ
- Tiếng Ba Lan: czeski gđ
- Tiếng Basque: txekiera
- Tiếng Catalan: txec gđ
- Tiếng Pháp: tchèque
- Tiếng Séc: čeština gc, český jazyk gđ
- Tiếng Slovak: čeština gc, český jazyk gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: checo gđ