Bước tới nội dung

toe-hold

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtoʊ.ˈhoʊld/

Danh từ

[sửa]

toe-hold /ˈtoʊ.ˈhoʊld/

  1. Chỗ để bám đầu ngón chân (khi trèo... ).
  2. Phương tiện vượt qua chướng ngại.
  3. Thế lợi.
  4. (Thể dục, thể thao) Miếng vặn chân.

Tham khảo

[sửa]