tors
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
tors
- Xe, xoắn.
- Fil tors — chỉ xe
- Khoèo; méo.
- Jambes torses — cẳng chân khoèo
- Bouche torse — miệng méo
Từ đồng âm[sửa]
Danh từ[sửa]
tors gđ
- Sự xe; sự vặn.
- Tors d’un cordage — sự vặn một dây thừng
Tham khảo[sửa]