tors
Giao diện
Tiếng Daur
[sửa]Danh từ
[sửa]tors
- hương (đơn vị hành chính cấp 4 của Trung Quốc).
- Kurulqkn tors ― Khố Như Kỳ hương
Tham khảo
[sửa]- 恩和巴图 (1983). 达汉小词典 [Từ điển mini Daur-Trung Quốc] (bằng tiếng Trung Quốc). Hohhot: Nội Mông Cổ nhân dân xuất bản xã.
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tors /tɔʁ/ |
torses /tɔʁs/ |
Giống cái | torse /tɔʁs/ |
torses /tɔʁs/ |
tors
Từ đồng âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tors /tɔʁ/ |
torses /tɔʁs/ |
tors gđ
Tham khảo
[sửa]- "tors", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)