Bước tới nội dung

trâm hốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəm˧˧ hot˧˥tʂəm˧˥ ho̰k˩˧tʂəm˧˧ hok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəm˧˥ hot˩˩tʂəm˧˥˧ ho̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

trâm hốt

  1. Trâm càihốt cầm. Ngb. Quan lại.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]