trân trân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ ʨən˧˧tʂəŋ˧˥ tʂəŋ˧˥tʂəŋ˧˧ tʂəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˧˥ tʂən˧˥tʂən˧˥˧ tʂən˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

trân trân

  1. Xem Trân
    Nói mãi mà cứ trân trân ra.

Tham khảo[sửa]