Bước tới nội dung

trì hồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi̤˨˩ ho̤˨˩tʂi˧˧ ho˧˧tʂi˨˩ ho˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˧˧ ho˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

trì hồ

  1. Bưng bầu rượu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]