trích huyết
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨïk˧˥ hwiət˧˥ | tʂḭ̈t˩˧ hwiə̰k˩˧ | tʂɨt˧˥ hwiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂïk˩˩ hwiət˩˩ | tʂḭ̈k˩˧ hwiə̰t˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]trích huyết
- Lấy một ít máu trong người ra để kiểm nghiệm.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trích huyết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)