Bước tới nội dung

trú binh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨu˧˥ ɓïŋ˧˧tʂṵ˩˧ ɓïn˧˥tʂu˧˥ ɓɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂu˩˩ ɓïŋ˧˥tʂṵ˩˧ ɓïŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

trú binh

  1. Đóng quân tạm ở một nơi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]