Bước tới nội dung

trăm ngày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨam˧˧ ŋa̤j˨˩tʂam˧˥ ŋaj˧˧tʂam˧˧ ŋaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂam˧˥ ŋaj˧˧tʂam˧˥˧ ŋaj˧˧

Danh từ

[sửa]

trăm ngày

  1. Lễ cử hành ngày thứ một trăm sau ngày chết của một người.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]