Bước tới nội dung

trăn gió

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨan˧˧˧˥tʂaŋ˧˥ jɔ̰˩˧tʂaŋ˧˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂan˧˥ ɟɔ˩˩tʂan˧˥˧ ɟɔ̰˩˧

Định nghĩa

[sửa]

trăn gió

  1. Loài trăn lướt rất nhanh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]