trưng triệu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨŋ˧˧ ʨiə̰ʔw˨˩ | tʂɨŋ˧˥ tʂiə̰w˨˨ | tʂɨŋ˧˧ tʂiəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨŋ˧˥ tʂiəw˨˨ | tʂɨŋ˧˥ tʂiə̰w˨˨ | tʂɨŋ˧˥˧ tʂiə̰w˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
trưng triệu
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trưng triệu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)