Bước tới nội dung

trưng triệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨŋ˧˧ ʨiə̰ʔw˨˩tʂɨŋ˧˥ tʂiə̰w˨˨tʂɨŋ˧˧ tʂiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨŋ˧˥ tʂiəw˨˨tʂɨŋ˧˥ tʂiə̰w˨˨tʂɨŋ˧˥˧ tʂiə̰w˨˨

Định nghĩa

[sửa]

trưng triệu

  1. Dấu hiệu báo trước.
    Trưng triệu mâu thuẫn giữa các đế quốc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]