Bước tới nội dung

trại sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːʔj˨˩ sïŋ˧˧tʂa̰ːj˨˨ ʂïn˧˥tʂaːj˨˩˨ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˨˨ ʂïŋ˧˥tʂa̰ːj˨˨ ʂïŋ˧˥tʂa̰ːj˨˨ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

trại sinh

  1. Các thành viên tham gia sinh hoạt trong hội trại.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)