Bước tới nội dung

trọng thưởng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔwŋ˨˩ tʰɨə̰ŋ˧˩˧tʂa̰wŋ˨˨ tʰɨəŋ˧˩˨tʂawŋ˨˩˨ tʰɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂawŋ˨˨ tʰɨəŋ˧˩tʂa̰wŋ˨˨ tʰɨəŋ˧˩tʂa̰wŋ˨˨ tʰɨə̰ʔŋ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

trọng thưởng

  1. Thưởng rất hậu.
    Chiến sĩ thi đua được trọng thưởng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]