Bước tới nội dung

trực tâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨ̰ʔk˨˩ təm˧˧tʂɨ̰k˨˨ təm˧˥tʂɨk˨˩˨ təm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨk˨˨ təm˧˥tʂɨ̰k˨˨ təm˧˥tʂɨ̰k˨˨ təm˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

trực tâm

  1. (Toán học) Giao điểm của ba đường cao trong một tam giác.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]