Bước tới nội dung

transliterate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trænts.ˈlɪ.tə.ˌreɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

transliterate ngoại động từ /trænts.ˈlɪ.tə.ˌreɪt/

  1. Chuyển chữ.
    to transliterate russian into Roman letters — chuyển chữ Nga sang chữ cái La-tinh

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]