transliterate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /trænts.ˈlɪ.tə.ˌreɪt/
Ngoại động từ
[sửa]transliterate ngoại động từ /trænts.ˈlɪ.tə.ˌreɪt/
- Chuyển chữ.
- to transliterate russian into Roman letters — chuyển chữ Nga sang chữ cái La-tinh
Chia động từ
[sửa]transliterate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "transliterate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)