transmission
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /trænts.ˈmɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]transmission (số nhiều transmissions) /trænts.ˈmɪ.ʃən/
- Sự chuyển giao, sự truyền.
- transmission of news — sự truyền tin
- transmission of disease — sự truyền bệnh
- transmission of order — sự truyền lệnh
- transmission of electricity — sự truyền điện
- transmission from generation to generation — sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác
- (Ô tô) Hộp số.
- automatic transmission — hộp số tự động
- manual transmission — hộp số sàn
Tham khảo
[sửa]- "transmission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃s.mi.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
transmission /tʁɑ̃s.mi.sjɔ̃/ |
transmissions /tʁɑ̃s.mi.sjɔ̃/ |
transmission gc /tʁɑ̃s.mi.sjɔ̃/
- Sự truyền.
- Transmission spectrale — sự truyền phổ
- Transmission des télémesures — sự truyền số liệu viễn trắc
- Transmission du son — sự truyền âm
- Transmission du mouvement — sự truyền chuyển động
- Transmission régulière — sự truyền động đều đặn
- Transmission rigide — sự truyền động cứng
- Transmission à angle — sự truyền dẫn không thẳng hàng, sự truyền động góc
- Transmission à arbre creux — sự truyền động bằng trục rỗng
- Transmission par articulation — sự truyền động bằng khớp quay
- Transmission par biellettes — sự truyền dẫn bằng thanh truyền nhỏ
- Transmission par courroies — sự truyền động bằng cu-roa
- Transmission à cardans — sự truyền động bằng khớp cac đăng
- Transmission par crémaillère — sự truyền động bằng thanh răng
- Transmission par pignon et crémaillère — sự truyền động bằng pi-nhông và thanh răng
- Transmission funiculaire — sự truyền động bằng dây cáp kéo
- Transmission bilatérale à engrenages — sự truyền dẫn bằng bánh răng hai bên
- Transmission par roues dentées — sự truyền động bánh răng
- Transmission thermique — sự truyền nhiệt
- Transmission de chaleur par radiation — sự truyền nhiệt bằng chiếu xạ
- Transmission diffuse — sự truyền dẫn khuếch tán
- Transmission dirigée — sự truyền có hướng
- Transmission par fil — sự truyền phát hữu tuyến
- Transmission à ondes courtes — sự truyền sóng ngắn
- Transmission positive/transmission négative — sự truyền bằng biến điệu dương (truyền hình) /sự truyền bằng biến điệu âm
- Transmission multiple — sự truyền động nhiều trục
- Transmission par manivelle — sự truyền động bằng tay quay
- Transmission à double courant — sự truyền bằng dòng điện kép
- Transmission de fac-similés — sự truyền ảnh điện báo, sự chuyển fac
- Transmission des images par télégraphie sans fil — sự truyền hình ảnh bằng vô tuyến điện báo
- Transmission à intensité constante — sự truyền với cường độ (dòng điện) không đổi
- Transmission à potentiel constant — sự truyền điện thế không đổi
- Transmission à vitesse variable — sự truyền động tốc độ thay đổi
- Transmission à friction — sự truyền động ma sát
- Transmission par plateaux à friction — sự truyền động bằng đĩa ma sát
- Transmission par vis et écrou — sự truyền động bằng vít và đai ốc, sự truyền động xoắn
- Transmission d’une maladie — sự truyền một bệnh
- Transmission d’un ordre — sự truyền một lệnh
- Sự chuyển.
- Transmission des pouvoirs — sự chuyển quyền hành
- (Cơ khí, cơ học) Sự truyền động, bộ phận truyền động, bộ truyền động.
- (Số nhiều) Quân chủng thông tin liên lạc.
Tham khảo
[sửa]- "transmission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)