Bước tới nội dung

transparency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
transparency

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trænts.ˈpɛr.ənt.si/

Danh từ

[sửa]

transparency (đếm đượckhông đếm được; số nhiều transparencies)

  1. (Không đếm được?) Tính trong suốt; độ trong suốt.
  2. Kính ảnh phim đèn chiếu.
  3. Giấy bóng kinh.
  4. Tính minh bạch (chính phủ).
  5. Như transparence

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]