Bước tới nội dung
Hoa Kỳ | | [ˈtræ.və.liɳ] |
traveling /ˈtræ.və.liɳ/
- Sự du lịch; cuộc du lịch.
- Sự dời chỗ, sự di chuyển.
- (Điện ảnh) Sự quay phim trên giá trượt.
traveling /ˈtræ.və.liɳ/
- ((thuộc)) Sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành.
- Nay đây mai đó, đi rong, lưu động.