trial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrɑɪ.əl/
Hoa Kỳ | [ˈtrɑɪ.əl] |
Danh từ
[sửa]trial (số nhiều trials) /ˈtrɑɪ.əl/
- Sự thử.
- to give something a trial — đưa một vật ra thử
- to make the trial — làm thử, làm thí nghiệm
- to proceed by trial and error — tiến hành bằng cách mò mẫm
- trial of strength — sự thử sức mạnh
- on trial — để thử; làm thử; khi thử
- trial flight — cuộc bay thử
- trial trip — cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới)
- (Pháp lý) Việc xét xử, sự xử án.
- to commit a prisoner for trial — đem một tội nhân ra xét xử
- to bring to trial — đưa ra toà, đưa ra xử
- Điều thử thách; nỗi gian nan.
- a life full of trials — một cuộc đời lắm nỗi gian nan
- the radio next door is a real trial — cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ
- trials of love — những thử thách của tình yêu
- (Tài chính) Cuộc kiểm tra.
- trial balance — kết toán kiểm tra
- (Hàng không) Cuộc thăm dò.
- trial balloon — bóng thăm dò
Tham khảo
[sửa]- "trial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)