Bước tới nội dung

trouvaille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

trouvaille

  1. Một phát hiện bất ngờ, độc đáo.
  2. ý kiến độc đáo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁu.vaj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trouvaille
/tʁu.vaj/
trouvailles
/tʁu.vaj/

trouvaille gc /tʁu.vaj/

  1. Sự tìm ra được, sự khám phá ra.
  2. Vật tìm ra được, điều khám phá ra.
    Ce détail est une véritable trouvaille — chi tiết ấy quả là một điều khám phá ra

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]