trouvaille
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]trouvaille
Tham khảo
[sửa]- "trouvaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁu.vaj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trouvaille /tʁu.vaj/ |
trouvailles /tʁu.vaj/ |
trouvaille gc /tʁu.vaj/
- Sự tìm ra được, sự khám phá ra.
- Vật tìm ra được, điều khám phá ra.
- Ce détail est une véritable trouvaille — chi tiết ấy quả là một điều khám phá ra
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trouvaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)