trumpeted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]trumpeted
Chia động từ
[sửa]trumpet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trumpet | |||||
Phân từ hiện tại | trumpeting | |||||
Phân từ quá khứ | trumpeted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trumpet | trumpet hoặc trumpetest¹ | trumpets hoặc trumpeteth¹ | trumpet | trumpet | trumpet |
Quá khứ | trumpeted | trumpeted hoặc trumpetedst¹ | trumpeted | trumpeted | trumpeted | trumpeted |
Tương lai | will/shall² trumpet | will/shall trumpet hoặc wilt/shalt¹ trumpet | will/shall trumpet | will/shall trumpet | will/shall trumpet | will/shall trumpet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trumpet | trumpet hoặc trumpetest¹ | trumpet | trumpet | trumpet | trumpet |
Quá khứ | trumpeted | trumpeted | trumpeted | trumpeted | trumpeted | trumpeted |
Tương lai | were to trumpet hoặc should trumpet | were to trumpet hoặc should trumpet | were to trumpet hoặc should trumpet | were to trumpet hoặc should trumpet | were to trumpet hoặc should trumpet | were to trumpet hoặc should trumpet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trumpet | — | let’s trumpet | trumpet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.